Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "thời tiết" 1 hit

Vietnamese thời tiết
button1
English Nounsweather
Example
Hôm nay thời tiết đẹp nhỉ
The weather is nice today.

Search Results for Synonyms "thời tiết" 1hit

Vietnamese dự báo thời tiết
button1
English Nounsweather forecast
Example
Dự báo thời tiết hôm nay
Today's weather forecast

Search Results for Phrases "thời tiết" 9hit

Thời tiết mùa hè mà lạnh như mùa đông thì đó là sự dị thường.
It is an anomaly when summer feels as cold as winter.
Hôm nay thời tiết đẹp nhỉ
The weather is nice today.
vì thời tiết không ổn định nên tôi bị đau đầu
My head hurts because the weather is unstable.
Dự báo thời tiết hôm nay
Today's weather forecast
Thời tiết hôm nay rất ôn hòa.
The weather is calm today.
Chúng ta sẽ đi hay không tùy thời tiết.
Whether we go or not depends on the weather.
Thời tiết hôm nay cực kỳ lạnh.
It is extremely cold today.
Thời gian sẽ tùy thuộc vào thời tiết.
The time depends on the weather.
Thời tiết hôm nay rất tồi tệ.
The weather is terrible today.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z